A. like
B. alike
C. likely
D. unlikely
C
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Sau động từ tobe “is” cần một tính từ.
like (adj): giống nhau alike (adj): giống nhau (không đứng trước danh từ)
likely + to V (adj): có khả năng unlikely + to V(adj): không chắc sẽ xảy ra
One fascinating survey reveals that a woman's choice is (26) likely to reveal a great deal about herself
Tạm dịch: Một khảo sát thú vị cho thấy sự lựa chọn của một người phụ nữ có khả năng tiết lộ rất nhiều về bản thân cô ấy
Chọn C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247