A. wide
B. widen
C. widely
D. width
C
Chọn C
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
Wide (adj) rộng
Widen (v) mở rộng
Widely (adv) một cách rộng rãi
Width (n) chiều rộng
Ở đoạn văn có động từ “ accepted” nên cần từ loại trạng từ để bổ nghĩa
ð Đáp án đúng là C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247