Tìm 2 từ đồng nghĩa, 2 từ trái nghĩa với từ in đậm ở cột A và ghi vào từng ô trong bảng:
TỪ ĐỒNG NGHĨA |
A |
TỪ TRÁI NGHĨA |
……………… ………………. |
im lặng |
……………… ………………. |
……………… ………………. |
rộng rãi |
……………… ………………. |
……………… ………………. |
gọn gàng |
……………… ………………. |
TỪ ĐỒNG NGHĨA |
A |
TỪ TRÁI NGHĨA |
im lìm vắng lặng |
im lặng |
ồn ào náo nhiệt |
thênh thang bát ngát |
rộng rãi |
chật chội chật hẹp |
ngăn nắp gọn ghẽ |
gọn gàng |
bừa bộn bừa bãi |
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247